Tiếng Nhật giao tiếp về kỳ nghỉ cuối tuần

Vào những ngày nghỉ các bạn thường làm gì? Có rất nhiều người lên kế hoạch và mục tiêu cho mình cùng gia đình, bạn bè đi thư giãn, mua sắm, du lịch… đúng không ạ? Vậy, chúng ta hãy cùng học một số mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp về chủ đề thú vị này nhé.
hội thoại tiếng nhật về kỳ nghỉ cuối tuần

Hội thoại tiếng Nhật giao tiếp về Kỳ nghỉ

ようた: メアリー さん、こんど の しゅうまつ なに を します か。
Mary, bạn sẽ làm gì vào cuối tuần này?

メアリー: かいもの に いきます。
Mình sẽ đi mua sắm.


ようた: どこ へ いきます か。
Bạn sẽ đi mua sắm ở đâu?

メアリー: しんじゅく へ いきます。
Mình sẽ đi tới Shinjuku.

ようた: なに を かいます か。
Bạn sẽ mua gì?

メアリー: まだ わかりません が、たぶん ようふく を かいます。
Mình vẫn chưa biết, nhưng có lẽ mình sẽ mua quần áo.

メアリー: すずきさん は なに を しますか。
Suzuki, anh sẽ làm gì?

ようた: うち で べんきょう します。
Tôi sẽ học ở nhà.

メアリー: どう して です か。
Sao vậy?

ようた: げつようび に しけん が あります から。
Tôi có bài kiểm tra vào thứ hai.

メアリー: なん の しけん です か。
Bài kiểm tra gì vậy?

ようた: けいざい です。
Một bài kiểm tra về kinh tế học.

メアリー: そう です か。がんばって ください。
Ồ, vậy à. Chúc may mắn.

Nếu bạn có thời gian để đi du lịch vào những ngày nghỉ thì hãy học những mẫu câu từ vựng tiếng Nhật về du lịch dưới đây để việc giao tiếp được dễ dàng hơn nhé.


Từ vựng tiếng Nhật về du lịch

  1. ガイド ガイド: Hướng dẫn viên
  2. ホテル: Khách sạn
  3. レストラン: Nhà hàng
  4. 出発(しゅっぱつ:  Xuất phát / khởi hành
  5. 集合(しゅうごう): Tập trung / tập hợp
  6. 教会(きょうかい): Nhà thờ
  7. 動物園(どうぶつえん): Sở thú
  8. 博物館(はくぶつかん):  Viện bảo tàng
  9. 遊園地(ゆうえんち): Khu vui chơi giải trí
  10. 郊外(こうがい):  Ngoại ô
  11. 名所旧跡(めいしょきゅうせき): Khu danh thắng di tích cổ
  12. 回る(まわる): Vòng quanh / dạo quanh
  13. 歴史記念館(れきしきねんかん): Bảo tàng lịch sử
  14. 戻る(もどる): Quay về
  15. 到着(とうちゃく): Tới nơi
  16. 航空券(こうくうけん) :Vé máy bay
  17. 満席(まんせき): Hết chỗ
  18. 一番の便(いちばんのびん): Chuyến bay sớm nhất
  19. 空いている(あいている): Còn chỗ / trống chỗ
  20. 日程(にってい):  Lịch trình
  21. 荷物(にもつ): Hành lý
  22. ふもと : Chân núi
  23. 中腹(ちゅうふく):  Lưng núi
  24. 頂上(ちょうじょう):  Đỉnh núi
  25. 時刻(じこく): Thời điểm
  26. 空港(くうこう): Sân bay
  27. 日帰り旅行(ひがえりりょこう): Du lịch đi về trong ngày
  28. 乗り物(のりもの): Phương tiện di chuyển
  29. 登山口(とざんぐち): Cửa đi lên núi
  30. ケーブルカー :Xe cáp
  31. 改札口(かいさつぐち): Cửa soát vé
  32. ハイキングコース :Tour leo núi
  33. 所要時間(しょようじかん): Thời gian tham quan
  34. 休憩所(きゅうけいじょ): Chỗ nghỉ / dừng chân
  35. 景色(けしき) :         Cảnh sắc / phong cảnh
  36. チケットセンター: Trung tâm / cửa hàng bán vé
  37. 指定券(していけん): Vé đặt trước
  38. 招待券(しょうたいけん): Vé mời
  39. 入場券(にゅうじょうけん): Vé vào cổng
  40. 旅行客同士(りょこうきゃくどうし): Nhóm khách du lịch
  41. 車貸す(くるまかす): Mượn xe
  42. 世界各国を回る (せかいかっこくをまわる : Vòng quanh thế giới
  43. 名所(めいしょ ):Danh thắng cảnh
  44. 旅行先(りょこうさき): Điểm du lịch
  45. 買い物が目当て(かいものがめあて):  Mục đích mua sắm
  46. グループ旅行(グループりょこう): Du lịch theo nhóm
  47. 荷物を積み下ろす(にもつをつみおろす):  Bốc dỡ hành lý xuống
  48. 旅行用の鞄(りょこうようのかばん):  Vali du lịch
  49. 詰める(つめる):  Nhồi nhét (đồ vào vali)
  50. キャスターつき:  Vali có bánh xe
Nếu bạn chưa thực sự tự tin về trình độ tiếng Nhật giao tiếp của mình thì hãy đăng ký ngay cho mình một khóa học tiếng Nhật giao tiếp tại Trung tâm dạy tiếng Nhật SOFL. Với đội ngũ giáo viên giỏi cùng những giờ thực hành thú vị, các bạn sẽ được học tập trong một môi trường chuẩn Nhật nhất.

Comments