Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật trong Lớp học

Để giúp các bạn nâng cao trình độ giao tiếp tiếng Nhật tốt hơn, bài học hôm nay của Trung tâm tiếng Nhật SOFL sẽ là một số mẫu câu giao tiếp thường được sử dụng ở trong Lớp học.

1. Giao tiếp tiếng Nhật trong lớp chủ đề: Chào hỏi

Em chào cô/thầy giáo - 私はあなた/先生に挨拶します Watashi wa anata/ sensei ni aisatsu shimasu

Thầy/cô chào cả lớp - 彼/彼女はクラスを迎えました Kare/ kanojo wa kurasu o mukaemashita

Hôm nay các em thế nào? - 今日はどうですか?Kyō wa dōdesu ka?

Mời các em ngồi xuống - 子供たちに座るように誘う Kodomo-tachi ni suwaru yō ni izanau

2. Giao tiếp tiếng Nhật trong lớp chủ đề: Điểm danh, đến muộn

Có ai vắng mặt buổi học hôm nay không? - 今日学校を休んだ人はいますか?Kyō gakkō o yasunda hito wa imasu ka?

Bạn Duy vắng mặt - デュイの不在 De~yui no fuzai

Chẳng có ai vắng mặt hôm nay - 今日は誰もいません。Kyō wa dare mo imasen.

Xin lỗi, em đến muộn - すみません、遅刻します Sumimasen, chikoku shimasu

3. Giao tiếp tiếng Nhật trong lớp chủ đề: Hỏi về bàn nào trực nhật

Hôm nay bàn nào trực nhật? - 今日のテーブルにはどのテーブルがありますか?Kyō no tēburu ni wa dono tēburu ga arimasu ka?

Bàn em trực nhật hôm nay - 今日の私の机 Kyō no watashi no tsukue

4. Giao tiếp tiếng Nhật trong lớp chủ đề: Mệnh lệnh của giáo viên

Tiếp tục, chúng ta hãy cùng nhau học tiếng Nhật giao tiếp về mệnh lệnh của giáo viên khi lên lớp nhé.

Cả lớp mở sách ra nào - 本を開きましょう Hon o hirakimashou

Đóng sách lại - 本を閉じる Hon o tojiru

Mở sách ra, trang 35 - 本を開く、35ページ Hon o hiraku, 35 pēji

Chuyển sang trang 2 - 2ページに切り替える 2 Pēji ni kirikaeru

Hết giờ, các em dừng làm bài - 一日の終わりに、生徒は授業をやめる
 Ichinichinoowari ni, seito wa jugyō o yameru

Để hết bút xuống - ペンを置く Pen o oku

Các em hiểu bài hết chưa? - あなたはレッスンをまだ理解していますか?Anata wa ressun o mada rikai shite imasu ka?

Bạn nào trả lời cho thầy/ cô câu này? - この質問に答えますか?Kono shitsumon ni kotaemasu ka?

Cả lớp trật tự nào- 任意の注文クラス Nin'i no chūmon kurasu

Em lên bảng làm bài tập - 私は宿題をするためにボードに行きましたWatashi wa shukudai o suru tame ni bōdo ni ikimashita

Đọc to bài này cho thầy/cô - 先生のためにこれを声に出して読んでください Sensei no tame ni kore o koenidashite yondekudasai

Chúng ta đọc lại một lần nữa nhé - また読みます Mata yomimasu

Hãy chọn đáp án chính xác nhất - 最も正確な答えを選んでくださ Mottomo seikakuna kotae o erande kudasai

Hãy khoanh tròn đáp án đúng - 正しい答えを丸で囲む Tadashī kotae o maru de kakomu

Hãy gạch chân từ - 下線を引く Kasenwohiku

Làm ơn lau bảng đi - ボードを拭いてください Bōdo o fuite kudasai

Hãy nhắc lại theo tôi - もう一度私に従ってください Mōichido watashi ni shitagatte kudasai

Mọi người làm nhanh lên nào - 早くしましょうHayaku shimashou

>>> Cách đếm giờ trong tiếng Nhật

5. Giao tiếp tiếng Nhật trong lớp chủ đề: Làm việc theo nhóm

Làm việc theo cặp - ペアで働く Pea de hataraku

Làm việc với các bạn - あなたと仕事をする Anata to shigoto o suru
Làm việc nhóm 3 người - ワーキンググループ3人 Wākingugurūpu 3-ri

3 học sinh cùng một nhóm - 同じグループに3人の学生 Onaji gurūpu ni 3-ri no gakusei

Hãy thảo luận bài theo nhóm - グループで授業について話し合う Gurūpu de jugyō ni tsuite hanashiau

6. Giao tiếp tiếng Nhật trong lớp chủ đề: Học sinh yêu cầu

Cô có thể giải thích một lần nữa được không ạ?
もう一度説明してもらえますか。
Mōichido setsumei shite moraemasu ka.

Em không hiểu. Cô có thể nhắc lại được không?
わかりません。あなたはそれを繰り返すことができますか?
Wakarimasen. Anata wa sore o kurikaesu koto ga dekimasu ka?

Em không viết kịp, cô có thể đọc lại không ạ?
間に合わないのですが、もう一度読めますか。
Maniawanai nodesuga, mōichido yomemasu ka.

Bạn có thể giúp mình được không?
私を助けてもらえますか?
Watashi o tasukete moraemasu ka?

Bạn đánh vần từ này như thế nào?
どうやってこの言葉をつづりますか。
Dō yatte kono kotoba o tsudzurimasu ka.

Trên đây là những mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật chủ đề Lớp học vô cùng thân thuộc nên sẽ rất dễ nhớ. Hãy tìm thêm cho mình một người bạn nữa để thực hành hiệu quả hơn nhé.

Comments