Tiếng Nhật giao tiếp xoay quanh chủ đề sân bay

Mùa hè là mùa “đỉnh cao” của du lịch phải không? Bạn đã có những chuyến đi cho kỳ nghỉ của mình chưa? Hãy cùng tìm hiểu những từ vựng và mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp dưới đây để sử dụng cho chuyến đi Nhật nếu có cơ hội nhé.
Tiếng Nhật giao tiếp chủ đề sân bay

>>> 4 bước giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật chuẩn cách người Nhật

Giao tiếp tiếng Nhật chủ đề sân bay

Sân bay (kuukou): 空港
Máy bay (hikouki): 飛行機
Chuyến bay (furaito): フライト
Vé (chiketto): チケット
Phi công (pairotto): パイロット
Tiếp viên hàng không (kyakushitsu joumu in): 客室乗務員
Số hiệu chuyến bay (bin mei): 便名
Cửa lên máy bay (toujou geーto): 搭乗ゲート
Thẻ lên máy bay (toujou ken): 搭乗券
Hộ chiếu (pasupoーto): パスポート
Hành lý xách tay (kinai mochikomi you tenimotsu): 機内持ち込み用手荷物
Va li (suーtsukeーsu): スーツケース
Hành lý (tenimotsu): 手荷物

Giao tiếp tiếng Nhật khi trên máy bay

Ngăn hành lý (nimotsu shitsu): 荷物室
Bàn để khay ăn (toreー teーburu): トレーテーブル
Lối đi (tsuuro): 通路
Hàng ghế (retsu): 列
Chỗ ngồi (zaseki): 座席
Gối (makura): 枕
Tai nghe (heddo fon): ヘッドフォン
Dây an toàn (shiーtoberuto): シートベルト
Độ cao (hyoukou): 標高
Lối thoát hiểm (hijouguchi): 非常口
Phao cứu sinh (kyuumeidoui): 救命胴衣
Cánh (tsubasa): 翼
Đuôi (o bu): 尾部

Tiếng Nhật giao tiếp khi khởi hành và đến

Khởi hành (shuppatsu): 出発
Cất cánh (ririku): 離陸
Hạ cánh (chakuriku): 着陸
Đường băng (kassou ro): 滑走路
Đến (touchaku): 到着
Nhà ga (taーminaru biru): ターミナルビル
Khu vực không hút thuốc (kinen seki): 禁煙席
Bộ phận hải quan (zeikan jimusho): 税関事務所
Miễn thuế (menzei): 免税
Nhân viên an nình (keibi in): 警備員
Máy dò kim loại (kinzoku tanchi ki): 金属探知機
Máy chụp X-quang (ekkusu sen kiki): X線機器
Mẫu khai nhận dạng (mibun shoumei sho): 身分証明書

Giao tiếp tiếng Nhật khi hỏi hành lý của tôi đâu?

Khu vực nhận lại hành lý (tenimotsu uketori sho): 手荷物受取所
Băng chuyền (konbeyaー beruto): コンベヤーベルト
Xe đẩy hành lý (tenimotsu kaーto): 手荷物カート
Vé nhận lại hành lý (tenimotsu uketori sho no chiketto): 手荷物受取所のチケット
Hành lý thất lạc (nimotsu funshitsu): 荷物紛失
Bộ phận hành lý thất lạc (ishitsu butsu toriatsukai sho): 遺失物取扱所
Nhân viên khuân vác (poーtaー): ポーター
Thang máy (erebeーtaー): エレベーター
Băng tải bộ (ugoku hodou): 動く歩道
Lối vào (irikuchi): 入口
Lối ra (ideguchi): 出口
Đổi ngoại tệ (ryougae sho): 両替所
Trạm xe buýt (basutei): バス停
Thuê ô tô (rentakaー): レンタカー

Tiếng Nhật giao tiếp khi hỏi anh sẽ đi đâu

Anh đang đi đâu? (anata wa doko e ikimasu ka): あなたはどこへ行きますか?
Anh có bao nhiêu túi? (o mochi no baggu ha nan ko desu ka): お持ちのバッグは何個ですか?
Tôi đang đi nghỉ (watashi ha kyuuka ni iki masu): 私は休暇に行きます
Anh cần tìm ga nào? (dochira no taーminaru wo o sagashi desu ka): どちらのターミナルをお探しですか?
Tôi đang đi công tác (watashi ha shucchou ni iki masu): 私は出張に行きます
Tôi muốn chỗ ngồi cạnh lối đi (tsuuro gawa no seki wo kibou shi masu): 通路側の席を希望します
Tôi muốn chỗ ngồi cạnh cửa sổ (madogawa no seki wo kibou shi masu): 窓側の席を希望します
Tại sao máy bay lại bị trễ? (naze hikouki ga okure te iru no desu ka): なぜ飛行機が遅れているのですか?
Thắt dây an toàn (shiーtoberuto wo o shime kudasai): シートベルトをお締めください
Cho tôi một cái chăn (buranketto wo mo tte ki te morae masu ka): ブランケットを持って来てもらえますか?
Tôi đang tìm ga A (taーminaru ei no basho wo sagashi te i masu): ターミナルAの場所を探しています
Mấy giờ chúng ta sẽ hạ cánh? (chakuriku yotei ha nan ji desu ka): 着陸予定は何時ですか?
Ga B dành cho các chuyến bay quốc tế (taーminaru biー ha kokusaisen senyou desu): ターミナルBは国際線専用です

Tiếng Nhật giao tiếp về điểm đến của bạn

Chào mừng (youkoso): ようこそ
Hộ chiếu của tôi đây (kore ga watashi no pasupoーto desu): これが私のパスポートです
Ông có cần khai báo gì không? (shinkoku suru mono ha gozai masu ka): 申告するものはございますか?
Có, tôi có vài thứ cần khai báo (hai , shinkoku suru mono ga ari masu): はい、申告するものがあります
Không, tôi không có gì cần khai báo (iie , shinkoku suru mono ha ari mase n): いいえ、申告するものはありません
Tôi tới đây công tác (shigoto dekimashita): 仕事できました
Tôi tới đây nghỉ ngơi (kyūka dekimashita): 休暇できました
Tôi sẽ ở đây một tuần (1 shūkan koko ni taizai suru yoteidesu): 1週間ここに滞在する予定です
Tôi có thể lấy lại hành lý ở đâu? (tenimotsu uketori sho ha doko desu ka): 手荷物受取所はどこですか?
Tôi đang ở tại khách sạn Marriott (watashi wa mariottohoteru ni taizai shimasu): 私はマリオットホテルに滞在します
Hải quan ở đâu? (zeikan ha doko desu ka): 税関はどこですか?
Vui lòng giúp tôi mang mấy cái túi (watashi no nimotsu wo hakobu no wo tetsuda tte kure mase n ka): 私の荷物を運ぶのを手伝ってくれませんか?
Tôi có thể xem vé lấy lại hành lý của ông không? (tenimotsu hikikae shou wo mise te morae masu ka): 手荷物引換証を見せてもらえますか?

Trên đây là một số từ vựng và mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp thường được sử dụng trong du lịch có thể mang lại nhiều lợi ích cho bạn.

Comments